Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

từng lớp

Academic
Friendly

Từng lớp một cụm từ trong tiếng Việt, thường được sử dụng để chỉ sự phân chia thành nhiều phần, nhiều lớp khác nhau. Cụm từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả một quá trình, một cấu trúc hay một sự vật nhiều cấp độ hoặc lớp khác nhau.

Định nghĩa:
  • Từng lớp: Chỉ sự phân chia thành các lớp, tầng hoặc cấp độ khác nhau. Có thể hiểu từng phần, từng giai đoạn trong một tổng thể.
dụ sử dụng:
  1. Trong giáo dục: "Học sinh được chia thành từng lớp theo trình độ học tập." (Học sinh được phân chia thành các nhóm khác nhau dựa trên khả năng học tập của họ.)
  2. Trong xây dựng: "Công trình này từng lớp vật liệu khác nhau để tăng độ bền." (Công trình được xây dựng bằng nhiều loại vật liệu khác nhau, mỗi lớp chức năng riêng.)
  3. Trong ẩm thực: "Bánh này được làm từ từng lớp bột nhân." (Bánh nhiều lớp bột nhân, tạo nên hương vị đặc trưng.)
Sử dụng nâng cao:
  • Từng lớpcó thể được sử dụng trong văn học hoặc khi miêu tả cảm xúc, dụ: "Nỗi buồn của ấy dường như được gói ghém trong từng lớp kỷ niệm." (Nỗi buồn không chỉ đơn giản, còn nhiều lớp, giai điệu khác nhau.)
Các biến thể của từ:
  • Lớp: Có thể dùng riêng, chỉ một tầng hay một cấp độ nào đó ( dụ: lớp học, lớp đất).
  • Tầng lớp: Chỉ các nhóm xã hội, như trong "tầng lớp trung lưu", "tầng lớp thấp".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tầng: Có thể dùng để chỉ các cấp độ trong một cấu trúc ( dụ: tầng một, tầng hai).
  • Cấp: Thường dùng để chỉ các mức độ khác nhau trong một hệ thống ( dụ: cấp bậc).
  • Phân lớp: Chỉ quá trình chia thành các lớp, thường dùng trong khoa học.
Những từ liên quan:
  • Lớp học: Nơi diễn ra quá trình học tập, chỉ một nhóm học sinh.
  • Lớp đất: Tầng đất trong môi trường tự nhiên, cũng có thể được chia thành nhiều lớp.
Chú ý:

Khi sử dụngtừng lớp”, cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm.

  1. X. Tầng lớp.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "từng lớp"